Nhà Cung Cấp & Sản Phẩm

Bentoli Logo

BioCat Microbials Llc (BCM) được thành lập từ năm 1988, là công ty chuyên về lên men vi sinh, tập trung vào sản xuất enzyme và vi khuẩn có lợi. Công ty đã được chứng nhận ISO 9001-22000 và GMP+ trong nhiều năm. Các chủng vi sinh và enzyme của BCM được thiết kế để cải thiện môi trường nuôi thủy sản cũng như xử lý nước công nghiệp. BCM hiện sở hữu hai nhà máy lên men tại bang Virginia và Minnesota (Mỹ), với tổng diện tích trên 50.000 m², được trang bị đầy đủ hệ thống lên men, phối trộn, kho lạnh hiện đại cùng phòng thí nghiệm kiểm nghiệm chất lượng đạt chuẩn ISO.

Hiện nay, BCM nghiên cứu và sản xuất trên 40 loại chế phẩm vi khuẩn có lợi và enzyme khác nhau, chủ yếu ở dạng bột khô.

Bio Cat Company

POWER PACK & POWER PACK Plus Sản phẩm probiotic duy nhất và hiệu quả nhất cho bể ương ấu trùng tôm. Giải pháp bảo vệ đầu tư ấu trùng toàn diện!

Single-strain Bacillus spp Chế phẩm đơn chủng Bacillus spp – chất lượng cao, tăng khả năng phát triển từ ấu trùng ổn định, siêu đậm đặc, từ 5 đến 50 tỷ cfu/g.

Bacillus 4-strain Sản phẩm đậm đặc, kết hợp 4 chủng Bacillus. Giải pháp hiệu quả trong cải tạo và xử lý môi trường ao nuôi.

SwineZyme Hỗn hợp enzyme hòa tan 100% trong nước, sử dụng trong thủy sản và chăn nuôi, giúp phân giải hiệu quả các polysaccharide (hợp chất đường đa) khó tiêu hóa.

Bio-Cat Microbials

Sản Phẩm

Chế phẩm vi sinh cho cải tạo ao và ổn định môi trường


POWER PACK hoặc POWER PACK Plus có thể sử dụng trực tiếp cho bể ương ấu trùng hoặc ao nuôi tôm thương phẩm. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, sản phẩm nên được “ủ nhân sinh khối” bằng nước ao sạch có sục khí trong 8–24 giờ, kết hợp với nguồn carbon (như đường nâu), trước khi đưa xuống ao.

POWER PACK Cơ chế tác động và Lợi ích:

Các vi khuẩn dị dưỡng có trong POWER PACK bao gồm Bacillus subtilis, B. megaterium, B. polyxma, và B. licheniformis. Những chủng Bacillus này tiết ra nhiều loại enzyme như Protease, Cellulase, Xylanase…, giúp phân hủy nhanh chất hữu cơ khó tan từ thức ăn dư thừa, chất thải tôm và tảo chết, cuối cùng chuyển hóa thành CO₂. Sự kết hợp này giúp giảm khí độc và mùi hôi như NH₃, H₂S, để cải thiện chất lượng nước bằng cách chuyển đổi NH₄ → NO₂, và oxy hóa S và H₂S thành SO₄, và NO₃ → N2↑, và cuối cùng là chuyển đổi S và H2S → NO4 và NO3 → N2↑ ... tất cả để tạo ra một môi trường ao nuôi tôm sạch!

  • Điểm nổi bật của POWER PACK và POWER PACK Plus, so với hầu hết các loại chế phẩm sinh học ao nuôi khác, là sau khi ủ hiếu khí, tổng sinh khối vi khuẩn có lợi tăng từ 4,5 tỷ CFU/gram lên gần 5 nghìn tỷ CFU/gram. Nhờ đó, sản phẩm mang lại hiệu quả vượt trội trong việc ức chế Vibrio spp. – tác nhân gây bệnh chính trong nuôi tôm!

  • Dựa trên nguyên lý “ức chế cạnh tranh”, POWER PACK/POWER PACK Plus chỉ sử dụng những chủng Bacillus có tốc độ nhân lên nhanh nhất. Các chủng Bacillus được tuyển chọn khoa học này có khả năng “sinh sản vượt trội” so với vi khuẩn gây bệnh Vibrio spp. – tác nhân chính gây bệnh trong nuôi tôm. Nhờ đó, tôm tránh được mầm bệnh, duy trì sức khỏe, tiêu thụ thức ăn tốt hơn và đạt tỷ lệ sống cao hơn.

  • POWER PACK/POWER PACK Plus sử dụng quy trình lên men bào tử độc quyền của BCM, đảm bảo tính ổn định và đồng nhất cao của các chủng vi khuẩn Bacillus ngay cả trong điều kiện nóng ẩm. Nhờ đó, sản phẩm đặc biệt phù hợp với khí hậu nhiệt đới của khu vực Đông Nam Á.

  • POWER PACK/POWER PACK Plus đặc biệt hiệu quả đối với nuôi tôm thẻ chân trắngtôm sú mật độ cao khi được áp dụng đúng liều lượng. Đối với các mô hình nuôi bán thâm canh với mật độ thả thấp hơn, nên sử dụng liều lượng thấp hơn..

  • Hướng dẫn ủ men: Do Bacilli là vi khuẩn dị dưỡng (heterotrophic bacteria), việc bổ sung nguồn carbon trong quá trình ủ sẽ kích thích sự nhân lên nhanh hơn của bào tử. Điều này giúp hỗn hợp bào tử có lợi hoạt động hiệu quả hơn trong việc “cạnh tranh loại trừ” vi khuẩn gây bệnh trong môi trường nước. Hòa tan 200g POWER PACK/POWER PACK Plus vào xô chứa 20 lít nước sạch và 1–3kg đường nâu giá rẻ, khuấy đều. Sục khí liên tục từ 8–24 giờ để đạt hiệu quả nhân sinh khối vi sinh tối ưu. Sau đó, phân bổ đều hỗn hợp đã ủ vào bể ương ấu trùng cá/tôm hoặc ao nuôi tôm thương phẩm. Đặc biệt chú ý rải nhiều hơn ở những khu vực xa guồng quạt, nơi có lượng oxy hòa tan thấp nhất.

    Liều lượng sử dụng POWER PACK trong trại giống tôm: Sử dụng 3–5 ppt (một phần một nghìn tỷ) POWER PACK đã được ủ.

    Liều lượng sử dụng POWER PACK Plus khi sử dụng cho ao nuôi tôm thương phẩm. Từ tháng đầu tiên trở đi: sử dụng 200g/1.000m² mỗi 3 ngày. Với ao nuôi thâm canh, tiêu thụ nhiều thức ăn cho tôm, sử dụng 400g/1.000m² mỗi 3-5 ngày. Đối với ao nuôi tôm ở vùng dễ xảy ra dịch bệnh, để phòng ngừa và tiêu diệt triệt để dịch bệnh, sử dụng 400g/1.000m² mỗi ngày..

    THÀNH PHẦN:

  • Bacillus subtilis........................ >1.4 x 109 CFU/g

  • Bacillus megaterium................ >1.1 x 109 CFU/g

  • Bacillus polymyxa.................... >1.0 x 109 CFU/g

  • Bacillus licheniformis .............. >1.0 x 109 CFU/g

  • Tổng số vi khuẩn có lợi ... >4.5 billion CFU/g


  • Chúng tôi trân trọng mời các trại ương và nuôi tôm thương phẩm, các chuyên gia R&D kỹ thuật và các đối tác thương mại tìm hiểu thêm về những lợi ích vượt trội của POWER PACK và POWER PACK Plus, cách sử dụng cũng như đặt hàng! Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn >>>>

    Chủng Bacillus đơn dòng

    Các sản phẩm Bacillus đơn dòng của Bio-Cat Microbials là vi khuẩn có lợi được cô đặc ở dạng bào tử (endospore), được sử dụng như nguyên liệu hoặc phụ gia trong quá trình sản xuất thuốc thủy sản và thú y.


    Tên sản phẩm Nguồn gốc Nồng độ Khoảng pH Ổn định nhiệt °C
    Bacillus Subtilis Bacillus Subtilis 10-50 tỷ CFU/g 6.0-9.0 20-50
    Bacillus Lichenformis Bacillus lichenformis 10-50 tỷ CFU/g 6.0-9.0 20-50
    Bacillus Pumilus Bacillus Pumilus 10-50 tỷ CFU/g 6.0-9.0 20-50


    Đối với xử lý ao nuôi thủy sản, trộn Bacillus spp. với chất mang hòa tan (ví dụ: Maltodextrin, Anhydrous Dextrin, Lactose, v.v.) theo tỷ lệ 10% Bacillus spp. trong sản phẩm cuối. (Ví dụ: nếu sử dụng Bacillus spp. BCM với mật độ 10 tỷ CFU/g, thì sản phẩm thành phẩm 10% sẽ đạt = 1 tỷ CFU/g; nếu dùng 25% thì đạt = 2,5 tỷ CFU/g). Để tạo ra sản phẩm thành phẩm “đậm đặc”, khuyến nghị trộn với tỷ lệ 33–50% Bacillus spp. và 67–50% chất mang hòa tan..


    Chúng tôi trân trọng mời các trại ương và nuôi tôm thương phẩm, các chuyên gia R&D kỹ thuật và các đối tác thương mại tìm hiểu thêm về những lợi ích vượt trội của Single-strain Bacillus spp, cách sử dụng cũng như đặt hàng! Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn >>>>

    Bacillus 4 Chủng

    Bacillus 4 Chủng là hỗn hợp gồm bốn loại vi khuẩn có lợi cô đặc: Bacillus subtilis, B. licheniformis, B. pumilus và B. amyloliquefaciens ở dạng bào tử (endospore). Sản phẩm được sử dụng trực tiếp như một chế phẩm vi sinh cho trại nuôi thủy sản, hoặc làm thành phần vi sinh cô đặc chủ lực trong các sản phẩm thuốc thủy sản do bên thứ ba phối trộn.


    Tên sản phẩm Nguồn gốc Nồng độ Khoảng pH Ổn định nhiệt °C
    Bacillus 4-Strain 1. Bacillus subtilis
    2. Bacillus lichenformis
    3. Bacillus pumilus
    4. Bacillus amyloliquefaciens
    10-50 tỷ CFU/g 6.0-9.0 20-50


    ENZYME BLEND-1

    Một hỗn hợp cô đặc gồm nhiều chủng enzyme tan trong nước, được sử dụng trong xử lý nước thải, xử lý bùn và cải thiện – phục hồi hệ sinh thái nuôi trồng thủy sản.

    Tên sản phẩm Nguồn gốc Nồng độ Khoảng pH Ổn định nhiệt °C
    Enzyme Blend-1 Neutral protease,
    Bacterial amylase,
    Cellulase,
    Lipase
    Bacillus subtilis
    8.000 BAU/g
    700 BAU/g
    500 CU/g
    400 FIP/g
    >5 tỷ CFU/g
    6.0-9.0 20-50

    Chúng tôi trân trọng mời các trại ương và nuôi tôm thương phẩm, các chuyên gia R&D kỹ thuật và các đối tác thương mại tìm hiểu thêm về những lợi ích vượt trội của Bacillus 4 Chủng, cách sử dụng cũng như đặt hàng! Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn >>>>

    Sự Thách Thức: Sự biến động của nguyên liệu thức ăn

    Thức ăn thủy sản không chỉ sử dụng nguồn protein và dầu biển giàu axit béo omega-3, mà ngày càng nhiều hơn còn bổ sung các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật và tảo giàu hoạt chất sinh học. Tuy nhiên, các nguyên liệu này thường chứa xylan, hemicellulose và các chất ức chế khác như amylose tinh bột từ gluten, làm giảm khả năng sinh khả dụng (bio-availability) của hạt thức ăn. Điều này có thể dẫn đến giảm hiệu quả tổng thể của khẩu phần ăn cho tôm hoặc cá


    Giải Pháp:

  • Hỗn hợp các enzyme hoạt tính cô đặc gồm: Acid Protease, Fungal Protease, Amyloglucosidase, Cellulase, Fungal Amylase, Papain.

  • Chất mang gốc NaCl hòa tan 100% trong nước.

  • Sử dụng SwineZyme như thế nào?

    SwineZyme ban đầu được phát triển cho chăn nuôi gia súc như một giải pháp thủy phân các hợp chất không phải polysaccharide có trong nhiều nguyên liệu thức ăn, vốn cản trở mạnh mẽ quá trình trao đổi chất dinh dưỡng. SwineZyme mang lại nhiều lợi ích:

  • (1) Tối đa hóa quá trình chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng cần thiết cho nuôi trồng thủy sản thâm canh hiện nay. Khi enzyme thức ăn được bổ sung vào thức ăn viên nén hoặc ép đùn, chúng thường bị phá hủy do nhiệt độ cao trong quá trình chế biến. Vì vậy, cách hiệu quả nhất là sử dụng hỗn hợp enzyme tươi trộn trực tiếp với thức ăn cho tôm tại trại nuôi.

  • (2) Giảm hàm lượng polysaccharide phi tinh bột (NSP) nhờ tăng cường hoạt động trao đổi chất với carbohydrate phi tinh bột. Khi carbohydrate phi tinh bột không được chuyển hóa đúng cách, lượng NSP sẽ tăng, dẫn đến việc tăng tiết nước, protein, chất điện giải và lipid trong đường ruột, từ đó làm tăng độ nhớt trong ruột. Khi điều này xảy ra, khả năng tiếp xúc giữa cơ chất với các enzyme tiêu hóa tự nhiên bị hạn chế, làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng. Sự hiện diện của NSP không chỉ cản trở quá trình hấp thu và khả dụng sinh học của axit amin, mà còn không loại bỏ được các yếu tố kháng dinh dưỡng (ANF) như lectin, tannin, chất ức chế enzyme trypsin và các dư lượng thực vật khó tiêu (phytate). Khi các ANF này bám dọc niêm mạc ruột, chúng sẽ giữ lại dưỡng chất thiết yếu.

  • (3) Kích thích hệ miễn dịch thông qua việc tăng cường trao đổi chất, giúp dinh dưỡng cân bằng được hấp thụ tối ưu. Việc sử dụng nhiều loại ngũ cốc có giá trị dinh dưỡng thấp như đậu nành trong thức ăn đã được chứng minh là làm suy giảm hệ miễn dịch trong nuôi thủy sản. Khi miễn dịch yếu, tôm cá dễ bị stress môi trường, kéo theo nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm phổ biến trong nuôi thâm canh. Dinh dưỡng cân bằng, được tối ưu hấp thu, chính là chìa khóa trong thực hành nuôi phòng bệnh, vừa hiệu quả về chi phí, vừa tránh phải dùng kháng sinh!

  • (4) Bổ sung enzyme tiêu hóa cần thiết cho tôm non khi khả năng sản sinh các enzyme tự nhiên như protease, amylase và lipase trong đường ruột chưa phát triển đầy đủ. Sự thiếu hụt này có thể được bù đắp để hỗ trợ sự phát triển của hệ vi sinh đường ruột, thúc đẩy tăng trưởng khỏe mạnh cho tôm hoặc cá con.

  • Lactobacillus spp. có hiệu quả không?
    Nhiều chủng Lactobacillus thường được sử dụng như một loại men vi sinh hỗ trợ tiêu hóa. Tuy nhiên, vì các chủng này không phải là dạng nội bào tử (endospore) nên chúng không thể tồn tại ở nhiệt độ cao hơn 20°C. Trong khi đó, các quốc gia nhiệt đới có nhiệt độ trung bình thường trên 30°C, khiến vi khuẩn Lactobacillus không thể sống sót, và do đó mất tác dụng của probiotic. . .


    Thành phần:

  • Acid Protease: 150 ASPU/g

  • Fungal Protease: 1,750 HUT/g

  • Amyloglucosidase: 10 AG/g

  • Cellulase: 400 CU/g

  • Fungal Amylase: 625 SKB/g

  • Papain: 1.66 TU/g

  • Ứng dụng cho Tôm & Cá:

    SwineZyme được trộn trực tiếp vào thức ăn của tôm với tỷ lệ 1–3 gram/kg thức ăn và sử dụng 1–2 lần cho mỗi cữ ăn trong ngày. Nên làm ẩm viên thức ăn trước khi bổ sung SwineZyme để đạt hiệu quả cao nhất..

    Chúng tôi trân trọng mời các trại ương và nuôi tôm thương phẩm, các chuyên gia R&D kỹ thuật và các đối tác thương mại tìm hiểu thêm về những lợi ích vượt trội của Bio-Cat’s SwineZyme, cách sử dụng cũng như đặt hàng! Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn >>>>